
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn: Bài mẫu, viết đoạn văn
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn với các câu giao tiếp, chào hỏi thông thường giúp bạn biết cách để đạt số điểm cao nhất khi phỏng vấn.
Mục Lục
I. Quy trình phỏng vấn của người Nhật
Rất nhiều bạn khi tham gia tuyển dụng xuất khẩu lao động Nhật Bản chưa biết các quy trình khi phỏng vấn của các công ty Nhật.
Bài viết này, Xuatkhaulaodongvn sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin bổ ích đó.
Vào phòng phỏng vấn
Nói Shitrưrê_shimasự (tôi xin phép) sau đó nói “Hajimemashite” (はじめまして) (Rất vui khi được gặp bạn) nên nói với thái độ hết sức chân thành và cúi gập người 90 độ. Các câu chào khác:
Ôhayô_gôzaimasự (Chào buổi sáng) Trước 10h. Konnichiwa ( Chao Buoi Trưa) 10H-18H
Giới thiệu bản thân và phỏng vấn
Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật sẽ bao gồm các thông tin sau: tên, tuổi, quê quán, trình độ học vấn.
Bài mẫu tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật:
- はじめまして・Hajime mashite
Chào lần đầu gặp mặt
- 私は……………です・Watashiwa …………desu
Tôilà ………….
- 今年……………です・Kotoshi ……………desu
Năm nay tôi …….. tuổi
- ………から来ました・………karakimashita
Tôi đến từ ……………..
- 私の家族は……です・Watashi no kazokuwa ……desu
Gia đình tôi có ……..người
- 私の趣味は……です・Watashi no shyumiwa ………desu
Sở thích của tôi là ………. (Giới thiệu sở thích bằng tiếng Nhật)
- 私の専門は……です・Watashi no senmonwa ……desu
Chuyên môn của tôi là …….
- 私の希望は日本へ行って、家族のためにお金を稼ぐことと日本語を学ぶことです。Watashi no kibouwanihon e itte,kazoku no tame ni, okanewokasegukoto to nihongo wo manabu kotodesu
Nguyện vọng của tôi là đi Nhật làm việc, kiếm tiền giúp đỡ gia đình và học tiếng Nhật
- 帰国の後で、日本の会社で働きたいです。
Kikoku no atode,nihon no kaishya de hatarakitaidesu.
Sau khi trở về nước muốn làm cho công ty của Nhật
- いくら大変でも頑張ります。
Ikurataihen demo ganbarimasu
Dù vất vả thế nào tôi cũng sẽ cố gắng
- どうぞよろしく、お願いします。
Douzo yoroshiku,onegai shimasu
Rất mong được giúp đỡ !
>>Xem thêm: Du học Nhật Bản vừa học vừa làm 2017: Chi phí, điều kiện, kinh nghiệm
Các thông tin bổ sung:
– Giới thiệu tuổi

Nghề nghiệp
Nghề nghiệp | Viết | Phiên âm |
Nông nghiệp | 農業 | nougyou |
Cơ khí | 機械 | kikai |
Hàn | 溶接 | yousetsu |
May | 縫製 | housei |
Điện | 電気 | denki |
Điện tử | 電子 | denshi |
Xây dựng | 建設 | kensetsu |
Nấu ăn | 料理 | ryouri |
Kế toán | 経理 | keiri |
Sở thích
– Bóng đá: サッカをすること。Sakkaawosurukoto
– Bơi: 泳ぐこと Oyogukoto
– Thể thao: スポーツをすることsupoutsuwosurukoto
– Nghe nhạc: 音楽を聞くことongakuwokikukoto
– Xem phim: 映画を見ることeigawomirukoto
Sở trường
Tiếng Nhật | Dịch nghĩa |
新卒(しんそつ) | Tính thành thật |
豊かな発想力があること | Có tính sáng tạo |
思いやりがあること | Quan tâm tới mọi người |
チャレンジ精神があること | Có tinh thần thử thách |
リーダーシップがある | Có khả năng lãnh đạo |
責任感が強い | Có tinh thần trách nhiệm cao |
人見知りをしない | Hòa đồng, thân thiện, không nhút nhát |
協調性がある | Có tinh thần hợp tác |
集中力がある | Có khả năng tập trung cao |
素直である | Thẳng thắn, thật thà |
Cảm ơn và ra khỏi phòng phỏng vấn
Khi đã phỏng vấn xong và được mời ra ngoài các bạn nói Hây và đứng dậy.
Sau đó ra đến cửa thì nói: Shitrưrê_shimashità (Tôi xin phép)
Tham khảo video giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật:
Trên đây là bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn. Hi vọng bài viết sẽ cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho bạn. Ngoài ra, bạn cũng cần chuẩn bị thêm nội dung về câu hỏi “mục đích đi nhật bằng tiếng Nhật” rất có thể sẽ được hỏi khi giới thiệu bản thân!
>>Xem thêm: Đổi Yên Nhật sang VND: 10000 yen to vnd – Tỉ giá Yên Nhật hôm nay